Em cám ơn trước ạ. Option trong stock có 2 loại chính đó là Call và Put, nhưng bài này em sẽ viết về option CALL trước cho mọi người dễ hiểu. Có nhiều người chỉ chơi call ko chơi put, cũng có người ngược lại. Nên mọi người xem từng cái thích cái nào thì đánh cái đó nha Và như đã biết khi đó hợp đồng LONG CALL sẽ đáo hạn vô nghĩa, hợp đồng sẽ kết thúc mà không có xảy ra bất cứ vấn đề gì. Và bạn sẽ bị mất toàn bộ số phí mua quyền chọn. Đó chỉ là số lỗ tối đa của bạn, trong trường hợp này chính là 200$/Hợp đồng. close call có nghĩa là. Khi một cái gì đó gần như xảy ra. Đặc biệt là một cái gì đó xấu, giống như va chạm hoặc xã hội Mishap. Python là gì? Hiểu đơn giản, Python là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, mã nguồn mở và đa nền tảng. Python được Guido van Rossum giới thiệu vào năm 1991 và đã trải qua 3 giai đoạn phát triển khác nhau tương ứng với các version, mới nhất hiện nay là Python version 3x. Call of the Night est écrit et illustré par Kotoyama. Il s'agit de la deuxième série manga de l'auteur après Dagashi Kashi. Elle est prépubliée dans le magazine Weekly Shōnen Sunday de Shōgakukan depuis le 28 août 2019 8. Le premier volume est publié le 18 novembre 2019 au Japon. Au 15 juillet 2022, douze volumes ont été publiés 9. Margin call là gì? Trước khi đến với khái niệm Margin call là gì, chúng ta hãy cùng hiểu qua về thuật ngữ Margin. Nói một cách dễ hiểu, Margin (ký quỹ) là số tiền tối thiểu cần thiết để mở lệnh giao dịch với khối lượng lớn hơn gấp nhiều lần tùy thuộc vào mức đòn lJh8Va2. WordReference English-French Dictionary © 2023Principales traductionsAnglaisFrançais call at [sth] vi + prep train stop at stationss'arrêter à vi + prép This train will call at Bromley South and London King's Cross. Ce train s'arrêtera à Bromley South et à London King's Cross. WordReference English-French Dictionary © 2023Formes composéescall atAnglaisFrançais at [sb]'s beck and call, at the beck and call of [sb] expr available to serve you at any timeau service de [qqn] adv à disposition de [qqn] adv obéir à [qqn] au doigt et à l'œil loc v I will be at your beck and call. Je serai à ton service. Je serai à ta disposition. Je t'obéirai au doigt et à l'œil. 'call at' également trouvé dans ces entrées Français Call at different times of the day or over vào những thời điểm khác nhau trong ngày hoặc trong bữa ăn call at Avignon TGV, about 2km out of cuộc gọi tại Avignon TGV, khoảng 2km ra khỏi thành Ames Police Department received the call at 10 is the friends you can call at 4 am that là những người bạn mà bạn có thể gọi lúc 4 giờ will call at a specific time to discuss interview nghị bạn sẽ gọi tại một thời điểm cụ thể để thảo luận về khả năng phỏng can call at any time of the day, as many times as you need;Bạn có thể gọi vào bất cứ lú nào trong ngày, bao nhiêu lần mà bạn cần;Cc/ skype chencancnc or call at +86-15063391260 to get more skype chencancnc hoặc gọi tại+ 86- 15063391260 để lấy thêm thông received a call at 343 from hotel security and Beverly Hills Fire, and police responded minutes later.".Chúng tôi nhận được cuộc gọi lúc 15h43 từ bảo vệ khách sạn và lực lượng cảnh sát và cứu hỏa Beverly Hills có mặt vài phút sau đó".All Stadtbahn lines except the 10 and 17, call at the station and it is the main interchange point for the cả các dòng Stadtbahn trừ 10 và 17, hãy gọi tại nhà ga và nó là điểm trao đổi chính this doesn't work, you can call at another time and simply ask for the sales việc này không hiệu quả, bạn có thể gọi vào thời điểm khác và chỉ cần yêu cầu bộ phận kinh ensure you receive the most personal andhigh quality service from your chosen hotel, call at đảm bảo bạn nhận được hầu hết các cá nhân và cao chất lượng dịch vụ từ kháchsạn được lựa chọn của bạn, gọi vào ban and regional trains call at the central station, just outside the walls on the southern edge of the old tàu địa phương và khu vực gọi ở nhà ga trung tâm, bên ngoài các bức tường ở rìa phía nam của thị trấn Stadtbahn lines except the 10 and 17, call at the station which is also the main interchange point for the cả các dòng Stadtbahn trừ 10 và 17, hãy gọi tại nhà ga và nó là điểm trao đổi chính now, though, you were limited to making one call at a vậy, cho đến nay, người dùng vẫn bị giới hạn, chỉ thực hiện được một cuộc gọi ở một thời ensure you get the most private andsubstantial high quality services from your picked lodge, call at night đảm bảo bạn nhận được chất lượng dịch vụ cánhân nhất và cao từ khách sạn của bạn lựa chọn, hãy gọi vào ban normal services call at intermediate stationsusually East Croydon and Clapham Junction whereas services brandedExpress' run dịch vụ thông thường gọi tại các trạm trung gian thường là Đông Croydon và Clapham Junction trong khi các dịch vụ mang nhãn hiệu“ Express” chạy không on which dhow you end up on they can call at all coastal cities in the UAE, including Dubai and Abu thuộc vào loại thuyền buồm nào bạn kết thúc trên họ gọi có thể gọi ở tất cả các thành phố ven biển ở UAE, trong đó có Dubai và Abu obstetricians work in a rotation so you will have whoever is on call at the hết các bác sĩ sản khoa làm việc trong một vòng quay, do đó bạn sẽ phải bất cứ ai trên cuộc gọi vào thời điểm services also call at Kirkwall, Orkney, which increases the journey time by 2 số dịch vụ cũng gọi tại Kirkwall, Orkney, làm tăng thời gian hành trình của 2 make sure you have the most personal andquality service through your chosen hotel, call at đảm bảo bạn nhận được chất lượng dịch vụ cá nhân và caonhất từ lựa chọn khách sạn của bạn, hãy gọi vào ban not additionally charged and you can call at any time of the gọi này không bị tính cước phí và bạn có thể gọi vào bất cứ lúc nào trong a prospect cancels a call at the last minute, they will likely apologize the next time they meet with the rep. họ thường xin lỗi trong lần gặp mặt tới với người ship might call at several other ports before off-loading a given consignment of tàu có thể ghé tại một số cảng khác trước khi đưa ra một lô hàng đã nhận. /kɔl/ Thông dụng Danh từ tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi a call for help tiếng kêu cứu within call ở gần gọi nghe được the call of the sea tiếng gọi của biển cả Call of duty Kêu gọi sự tôn kính tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu lời kêu gọi, tiếng gọi the call of the country lời kêu gọi của tổ quốc the call of conscience tiếng gọi của lương tâm sự mời, sự triệu tập to have a call to visit a sick man được mời đến thăm người ốm bác sĩ sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói a telephone call sự gọi dây nói sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại to give pay somebody a call; to pay a call on somebody ghé thăm ai to receive a call tiếp ai to return someone's call thăm trả lại ai port of call bến đỗ lại sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự kêu gọi to have many calls on one's time có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian to have many calls on one's money có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền sự cần thiết; dịp There's no call for you to hurry chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội thương nghiệp sự gọi vốn, sự gọi cổ phần sân khấu sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa Ngoại động từ kêu gọi, mời gọi lại to call a taxi gọi một cái xe tắc xi duty calls me bổn phận kêu gọi tôi to call an actor mời một diễn viên ra một lần nữa to call a doctor mời bác sĩ gọi là, tên là he is called John anh ta tên là Giôn đánh thức, gọi dậy call me early tomorrow morning sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm Coi là, cho là, gọi là I call that a shame tôi cho đó là một điều sỉ nhục gợi, gợi lại, nhắc lại to call something to mind gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì triệu tập; định ngày họp, xử... to call a meeting triệu tập một cuộc mít tinh to call a strike ra lệnh đình công to call a case định ngày xử một vụ kiện phát thanh về phía this is the Voice of Vietnam calling Eastern Europe đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu nội động từ gọi, kêu to, la to, gọi to to call to somebody gọi ai to call out kêu to, la to + on, upon kêu gọi, yêu cầu to call upon somebody's generosity kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai to call on someone to do something kêu gọi yêu cầu ai làm việc gì to call on somebody for a song yêu cầu ai hát một bài + for gọi, đến tìm ai để lấy cái gì... I'll call for you on my way trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh + at dừng lại, đỗ lại xe lửa... the train calls at every station tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại + at, on ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm to call at somebody's ghé thăm nhà ai to call on somebody tạt qua tham ai + for nghĩa bóng đòi, bắt buộc phải, cần phải to call for trumps ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ this conduct calls for punishment hành động này cần phải trừng phạt Cấu trúc từ at call sẵn sàng nhận lệnh call to arms lệnh nhập ngũ, lệnh động viên no call to blush việc gì mà xấu hổ to get have a call upon something có quyền được hưởng nhận cái gì place house of call nơi thường lui tới công tác to call aside gọi ra một chỗ; kéo sang một bên to call away gọi đi; mời đi to call back gọi lại, gọi về to call down gọi ai xuống thông tục xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ to call forth phát huy hết, đem hết to call forth one's energy đem hết nghị lực to call forth one's talents đem hết tài năng Gây ra his behaviour calls forth numerous protests thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối Gọi ra ngoài to call in thu về, đòi về, lấy về tiền... mời đến, gọi đến, triệu đến to call in the doctor mời bác sĩ đến to call off gọi ra chỗ khác please call off your dog làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi the match was called off cuộc đấu được hoãn lại Làm lãng di to call off one's attention làm đãng trí to call out gọi ra gọi to gọi quân đến đàn áp... thách đấu gươm to call together triệu tập một cuộc họp... to call up gọi tên gợi lại, nhắc lại một kỷ niệm to call up a spirit gọi hồn, chiêu hồn gọi dây nói I'll call you up this evening chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh nảy ra một ý kiến; gây ra một cuộc tranh luận... đánh thức, gọi dậy quân sự động viên, gọi nhập ngũ to call away one's attention làm cho dãng trí; làm cho không chú ý to call into being existence tạo ra, làm nảy sinh ra to call over names điểm tên to call something one's own gọi là có cái gì to have nothing to call one's own không có cái gì thực là của mình hình thái từ V_ed called V_ing calling Chuyên ngành Toán & tin cuộc gọi ACD automaticcall distribution sự phân phối cuộc gọi tự động ACR automaticcall recording sự ghi các cuộc gọi tự động ACRE automaticcall recorder equipment thiết bị ghi tự động các cuộc gọi auto-call cuộc gọi tự động automatic call distribution ACD sự phân phối cuộc gọi tự động automatic call recording ACR sự ghi tự động các cuộc gọi CAF callattachment facility phương tiện gắn kèm cuộc gọi call by value cuộc gọi theo giá trị call collision sự va chạm cuộc gọi call collision sự xung đột cuộc gọi call completion hoàn tất cuộc gọi call connected packet gói kết nối cuộc gọi call control kiểm soát cuộc gọi call control sự điều khiển cuộc gọi call control procedure thủ tục điều khiển cuộc gọi call control procedure thủ tục kiểm soát cuộc gọi call control signal tín hiệu điều khiển cuộc gọi call detail record CDR bản ghi chi tiết cuộc goi call detail recording sự ghi chi tiết cuộc gọi call ID ID cuộc gọi call indicator bộ chỉ báo cuộc gọi call not accepted signal tín hiệu báo không nhận cuộc gọi call not accepted signal tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi call originator máy phát cuộc gọi call process signal tín hiệu tiến hành cuộc gọi call request packet gói yêu cầu cuộc gọi call request signal tín hiệu yêu cầu cuộc gọi call supervision gói giám sát cuộc gọi call-accepted packet gói báo nhận cuộc gọi call-accepted packet gói chấp nhận cuộc gọi CDR calldetail record bản ghi chi tiết cuộc gọi dial new call quay số cuộc gọi mới external call cuộc gọi ngoài incoming call cuộc gọi đến international call cuộc gọi quốc tế monitor call cuộc gọi giám sát new call cuộc gọi mới refused call cuộc gọi bị từ chối registered call cuộc gọi có đăng ký subroutine call cuộc gọi thường trình con supervisor call cuộc gọi giám sát telephone call state tình trạng cuộc gọi điện thoại hướng gọi gọi là Xây dựng gọi điện thoại Điện tử & viễn thông cuộc gọi điện thoại call charge phí cuộc gọi điện thoại unsuccessful call attempt cuộc gọi điện thoại không thành Kỹ thuật chung đỗ lại dừng lại tàu gọi Giải thích VN Trong lập trình, đây là một lệnh chuyển sự thực hiện của chương trình đến một chương trình con hoặc một thủ tục. Khi chương trình con hoặc thủ tục đó đã hoàn tất, sự thực hiện của chương trình sẽ quay về lệnh chính tiếp theo sau lệnh gọi. sự đổ chuông sự gọi sự hỏi vòng Kinh tế đậu bến đòi trả tiền, nợ... đòi nợ dừng cảng gọi vốn gọi điện thoại call charge phí gọi điện thoại call-up người gọi điện thoại person-to-person call sự gọi điện thoại hẹn trước phone call sự gọi điện thoại telephone call sự gọi điện thoại toll call sự gọi điện thoại đường dài phải trả tiền transfer a call chuyển cuộc gọi điện thoại transfer a call to... chuyển cuộc gọi điện thoại trunk call sự gọi điện thoại đường dài gọi nộp huy động cổ phần phần vốn gọi góp quyền chọn mua cổ phiếu take for the call to.. bán quyền chọn mua cổ phiếu taker for a put and call người mua cả quyền chọn bán và quyền chọn mua cổ phiếu taker for the call người bán quyền chọn mua cổ phiếu taker for the call người mua quyền chọn mua cổ phiếu quyền chuộc lại call premium tiền mua quyền chuộc lại trái phiếu sự gọi điện thoại person-to-person call sự gọi điện thoại hẹn trước toll call sự gọi điện thoại đường dài phải trả tiền trunk call sự gọi điện thoại đường dài sự gọi vốn sự góp vốn thông báo nộp vốn cổ phần viếng thăm business call cuộc viếng thăm kinh doanh cost of industrial sales call phí tổn viếng thăm chào hàng công nghiệp sales call cuộc viếng thăm để chào hàng yêu cầu Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun alarm , calling , command , cry , hail , holler * , scream , shout , signal , whoop , yawp , yell , appeal , bidding , invitation , notice , order , plea , proposal , request , solicitation , subpoena , summons , supplication , visit , claim , excuse , grounds , justification , necessity , obligation , occasion , reason , right , urge , cheep , chirp , note , peep , roar , shriek , song , tweet , twitter , warble verb announce , arouse , awaken , bawl , bellow , cry , cry out , exclaim , hail , holler * , hoot , howl , proclaim , roar , rouse , scream , screech , shout , shriek , vociferate , waken , whoop , yawp * , yoo hoo , yowl , ask , assemble , bid , collect , contact , convene , convoke , gather , invite , muster , phone , rally , request , ring up , subpoena , summon , telephone , address , baptize , christen , denominate , describe as , designate , dub , label , name , style , term , title , appeal to , appoint , challenge , charge , claim , command , declare , decree , elect , entreat , exact , ordain , order , postulate , pray to , require , requisition , set apart , solicit , adumbrate , approximate , augur , forecast , foretell , guess , judge , make rough guess , place , portend , predict , presage , prognosticate , prophesy , put , reckon , regard , think , vaticinate , beep , blast * , bleep , buzz , get back to , ring , come by , come over , crash , drop by , drop in , fall by , fall down , hit , look in on , look up , play , pop in * , run in , see , stop by , stop in , swing by , bluster , clamor , halloo , holler , yawp , yell , send for , cluster , congregate , get together , group , round up , entitle , characterize , tag , look in , pop in , stop , project phrasal verb admonish , castigate , chastise , chide , dress down , rap , rebuke , reprimand , reproach , reprove , scold , tax , upbraid Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Ces exemples peuvent contenir des mots vulgaires liés à votre recherche Ces exemples peuvent contenir des mots familiers liés à votre recherche Suggestions Please give us a call at 1-888-600-0000 to set-up a personal demonstration. Pour une démonstration personnelle, veuillez-nous appeler au 1-888-600-0000. TECHNICAL EMERGENCIES Please call at +18195300000 and follow the instructions. URGENCES TECHNIQUES Veuillez appelez au +18195300000 et suivez les instructions. Give us a call at 636-930-0000 for information and sales. Donnez-nous un appel à 636-930-0000 pour des informations et des ventes. Maybe last call at Neiman's. Peut-être le dernier appel à Neiman. To participate, the persons interested must complete the form or call at 418640-0000. Pour participer, les personnes intéressées doivent compléter le formulaire ou téléphoner au 418640-0000. Just give us a call at 4504500000 or send an email to. Appelez au 4504500000 ou envoyez un courriel à. No phone call at Christmas, no contact oany kind. Pas d'appel à Noël, aucun contact d'aucune sorte. During this excursion, your vessel will call at three caves. Pendant cette excursion, votre navire passera chez trois cavernes. For all questions or concerns, give us a call at 1844-460-0000. Pour toutes questions ou demandes, appelez-nous au 1844-460-0000. For your complementary consultation, and/or reservations please call at 514-730-0000. Pour votre consultation complimentaire, et/ou réservations svp appelez 514-730-0000. Rose on a domestic disturbance call at noon. Rose après un appel pour trouble domestique à midi. You can edit a transmitted call at any moment. Vous pouvez à tout moment modifier un appel transmis. You pay only for your call at local tariffs. Vous payez seulement vos appels au tarif local. Other smaller operators also call at the airport. Les petits avions peuvent également employer l'aéroport. European ships often call at ports in third countries. Les navires européens accostent fréquemment dans les ports de pays tiers. Please call at the reception when you arrive. Veuillez appeler à la réception quand vous arrivez. Give us a call at 1-866-950-0000 during the hours below. Contact us online or give us a call at Contactez-nous en ligne ou composez le He wishes to call at the house. Il souhaite venir à la maison. He wishes to call at the house. Aucun résultat pour cette recherche. Suggestions qui contiennent call at Résultats 2886. Exacts 2886. Temps écoulé 804 ms. CNN — Mike Batayeh, a comedian and actor who played laundromat manager Dennis Markowski in “Breaking Bad,” has died, his manager confirmed to CNN. He was 52. The news was first reported by TMZ, citing Batayeh’s sister, who told the outlet her brother suffered a cardiac arrest at his home in Michigan on June 1. “He will be greatly missed by those who loved him and his great ability to bring laughter and joy to so many,” Batayeh’s family said in a statement. His TV credits over the years include appearances in “CSI Miami,” “The Bernie Mac Show,” and “It’s Always Sunny in He appeared in multiple episodes of “Breaking Bad” in 2011 and 2012. A memorial service is planned for Batayeh in Plymouth, Michigan next week, according to his manager.

call at là gì